Có 2 kết quả:

慈悲为本 cí bēi wéi běn ㄘˊ ㄅㄟ ㄨㄟˊ ㄅㄣˇ慈悲為本 cí bēi wéi běn ㄘˊ ㄅㄟ ㄨㄟˊ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mercy as the guiding principle (idiom); the Buddhist teaching that nothing is valid except compassion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mercy as the guiding principle (idiom); the Buddhist teaching that nothing is valid except compassion

Bình luận 0