Có 2 kết quả:
慈悲为本 cí bēi wéi běn ㄘˊ ㄅㄟ ㄨㄟˊ ㄅㄣˇ • 慈悲為本 cí bēi wéi běn ㄘˊ ㄅㄟ ㄨㄟˊ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mercy as the guiding principle (idiom); the Buddhist teaching that nothing is valid except compassion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mercy as the guiding principle (idiom); the Buddhist teaching that nothing is valid except compassion
Bình luận 0